Đặc tính
Được thiết kế gọn, chiếm ít không gian, thao tác lắp đặt lưỡi và vận hành dễ dàng.
Máy hoạt động với năng suất cao và tự động dừng khi mài đủ số răng cài đặt trên bản điều khiển
Thông số máy
STT |
Thông số |
Chỉ số |
1 |
Khối lượng |
~ 40kg |
2 |
Kích thước(D x R x C) |
1.2m x 1m x 0.8m |
3 |
Bề rộng lưỡi |
12mm ~ 30mm |
4 |
Bước răng |
5mm ~ 15mm |
5 |
Góc nghiêng răng |
0 ~ 30 (Độ) |
6 |
Tốc độ mài |
Chỉnh vô cấp (Tối đa:240 Răng/Phút) |
7 |
Motor mài |
1 Pha - 220V, 2800 vòng/phút |
Tải HDSD